Characters remaining: 500/500
Translation

bridal night

/'braidlnait/
Academic
Friendly

Giải thích từ "bridal night"

"Bridal night" một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa "đêm tân hôn," tức là đêm đầu tiên sau khi cặp đôi mới cưới tổ chức lễ cưới. Đây một khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời của cặp vợ chồng, thường được xem thời điểm để họ tận hưởng sự gần gũi bắt đầu cuộc sống hôn nhân.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "They spent their bridal night in a beautiful hotel."
    • (Họ đã trải qua đêm tân hôn của mình tại một khách sạn đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "On their bridal night, the couple shared their dreams and aspirations for the future."
    • (Trong đêm tân hôn, cặp đôi đã chia sẻ những ước mơ khát vọng cho tương lai.)
Các biến thể của từ:
  • Bridal: Từ này tính từ, nghĩa liên quan đến cô dâu hoặc đám cưới. dụ: "bridal dress" (váy cưới), "bridal shower" (tiệc tắm cho cô dâu).
  • Night: Từ này danh từ, có nghĩa đêm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wedding night: Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự thường được dùng thay thế cho "bridal night."
  • Honeymoon: Mặc dù từ này đề cập đến kỳ nghỉ sau đám cưới, cũng thường được liên kết với trải nghiệm của đêm tân hôn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To tie the knot: Cụm từ này có nghĩa kết hôn. dụ: "They decided to tie the knot after dating for three years." (Họ quyết định kết hôn sau ba năm hẹn hò.)

  • To walk down the aisle: Cụm từ này ám chỉ việc đi vào lễ đường trong đám cưới. dụ: "She looked stunning as she walked down the aisle." ( ấy trông thật lộng lẫy khi đi vào lễ đường.)

Lưu ý:

Khi sử dụng "bridal night," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sự trang trọng của , thường liên quan đến những khoảnh khắc rất riêng tư đặc biệt của cặp đôi mới cưới.

danh từ
  1. đêm tân hôn

Comments and discussion on the word "bridal night"